Characters remaining: 500/500
Translation

industrial design

/in'dʌstriəldi'zainə/
Academic
Friendly

Từ "industrial design" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thiết kế công nghiệp". Đây một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc tạo ra phát triển các sản phẩm công nghiệp, nhằm cải thiện chức năng, hình dáng trải nghiệm người dùng. Thiết kế công nghiệp không chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài của sản phẩm còn xem xét các yếu tố như vật liệu, quy trình sản xuất tính khả thi trong việc thương mại hóa sản phẩm.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She studied industrial design at university."
    • ( ấy đã học thiết kế công nghiệp tại trường đại học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The industrial design of this chair emphasizes both comfort and sustainability."
    • (Thiết kế công nghiệp của chiếc ghế này nhấn mạnh cả sự thoải mái tính bền vững.)
Biến thể của từ:
  • Designer (nhà thiết kế): Người làm việc trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp.
  • Design (thiết kế): Quá trình tạo ra sản phẩm hoặc hình thức mới.
Các từ gần giống:
  • Product design: Thiết kế sản phẩm, thường chỉ tập trung vào sản phẩm tiêu dùng cụ thể.
  • Graphic design: Thiết kế đồ họa, liên quan đến hình ảnh văn bản.
  • Fashion design: Thiết kế thời trang, liên quan đến quần áo phụ kiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Design engineering: Kỹ thuật thiết kế, có thể được coi một lĩnh vực tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào yếu tố kỹ thuật nhiều hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Think outside the box: Nghĩ khác biệt, sáng tạo; thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế để khuyến khích sự sáng tạo.
  • Bring to life: Hiện thực hóa; chỉ việc biến một ý tưởng thiết kế thành sản phẩm thật.
danh từ
  1. ngành thiết kế công nghiệp
  2. đồ án thiết kế công nghiệp

Words Containing "industrial design"

Comments and discussion on the word "industrial design"